Trang chủ6887 • TPE
add
BORETECH Resource Rcvry Egnrng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
92,30 NT$ - 95,80 NT$
Phạm vi một năm
76,00 NT$ - 102,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T TWD
Số lượng trung bình
180,26 N
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 53,19% |
Chi phí hoạt động | 134,53 Tr | 2,05% |
Thu nhập ròng | 329,19 Tr | 86,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,46 | 22,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 405,90 Tr | 87,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -15,84% |
Tổng tài sản | 4,16 T | -1,09% |
Tổng nợ | 1,95 T | -13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,19 Tr | 86,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,71 Tr | -64,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -101,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,60 Tr | -244,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,30 Tr | -124,09% |
Dòng tiền tự do | -59,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
665