Trang chủ688819 • SHA
add
Tianneng Battery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,50 ¥ - 29,93 ¥
Phạm vi một năm
21,11 ¥ - 40,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,73 T CNY
Số lượng trung bình
4,67 Tr
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,27 T | -16,59% |
Chi phí hoạt động | 885,95 Tr | -38,82% |
Thu nhập ròng | 269,99 Tr | -56,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -47,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -0,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,19 T | 16,68% |
Tổng tài sản | 45,45 T | 12,38% |
Tổng nợ | 29,21 T | 15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,99 Tr | -56,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | -21,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 T | -136,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 814,22 Tr | 142,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -703,88 Tr | 56,99% |
Dòng tiền tự do | 328,12 Tr | 285,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
23.795