Trang chủ688819 • SHA
add
Tianneng Battery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,19 ¥ - 27,71 ¥
Phạm vi một năm
21,11 ¥ - 40,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,77 T CNY
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
18,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,24 T | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 969,37 Tr | 28,56% |
Thu nhập ròng | 420,37 Tr | -16,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -23,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 786,49 Tr | 1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,90 T | 13,37% |
Tổng tài sản | 47,10 T | 9,00% |
Tổng nợ | 30,51 T | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,37 Tr | -16,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 T | -167,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 T | -168,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 T | -49,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 T | -158,96% |
Dòng tiền tự do | -1,95 T | -455,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
19.022