Trang chủ6888 • HKG
add
Freetech Road Recycling Tech(Hldngs)Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
353,70 N
Tỷ số P/E
206,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,74 Tr | -5,22% |
Chi phí hoạt động | 20,87 Tr | 425,92% |
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | -473,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 | -493,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 Tr | -78,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,52 Tr | 2,52% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 0,32% |
Tổng nợ | 381,54 Tr | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | -473,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 Tr | 137,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,07 Tr | -256,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,50 N | -106,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,06 Tr | -30,25% |
Dòng tiền tự do | 3,20 Tr | -59,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
478