Trang chủ6888 • TYO
add
Acmos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
554,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
545,00 ¥ - 560,00 ¥
Phạm vi một năm
431,00 ¥ - 637,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T JPY
Số lượng trung bình
32,41 N
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 425,00 Tr | 12,14% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -80,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -79,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,00 Tr | -61,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -4,27% |
Tổng tài sản | 4,91 T | 4,85% |
Tổng nợ | 1,64 T | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -80,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
456