Trang chủ6889 • HKG
add
Dynam Japan Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T HKD
Số lượng trung bình
78,70 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
8,10%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,88 T | -0,97% |
Chi phí hoạt động | -432,50 Tr | -372,87% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 16,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 18,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,81 T | 5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,92 T | -11,74% |
Tổng tài sản | 353,10 T | -0,29% |
Tổng nợ | 224,81 T | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 16,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,17 T | -25,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,18 T | 57,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,47 T | -404,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 T | 27,86% |
Dòng tiền tự do | 3,52 T | 134,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
12.527