Trang chủ6889 • HKG
add
Dynam Japan Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 $
Mức chênh lệch một ngày
3,42 $ - 3,66 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 3,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T HKD
Số lượng trung bình
86,11 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,16 T | -5,55% |
Chi phí hoạt động | -736,00 Tr | -255,93% |
Thu nhập ròng | 909,50 Tr | 20,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 27,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,41 T | 1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,02 T | -28,11% |
Tổng tài sản | 349,39 T | -4,55% |
Tổng nợ | 218,05 T | -7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 909,50 Tr | 20,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,20 T | -11,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 T | 40,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,59 T | -394,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | -148,05% |
Dòng tiền tự do | 4,61 T | 4.213,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
12.446