Trang chủ689009 • SHA
add
Ninebot Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,93 ¥ - 65,62 ¥
Phạm vi một năm
35,81 ¥ - 68,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,01 T CNY
Số lượng trung bình
8,20 Tr
Tỷ số P/E
35,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | 99,52% |
Chi phí hoạt động | 959,08 Tr | 65,56% |
Thu nhập ròng | 456,17 Tr | 236,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 68,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | -67,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,84 Tr | 183,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,37 T | 74,87% |
Tổng tài sản | 16,97 T | 54,87% |
Tổng nợ | 10,24 T | 84,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,17 Tr | 236,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | 65,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,69 Tr | -80,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,80 Tr | 118,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 T | 179,85% |
Dòng tiền tự do | 535,13 Tr | 87,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2014
Trang web
Nhân viên
4.913