Trang chủ6890 • HKG
add
KangLi International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,41 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,93 N
Tỷ số P/E
2,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,47 Tr | -14,08% |
Chi phí hoạt động | 24,94 Tr | 22,99% |
Thu nhập ròng | 15,24 Tr | -54,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -47,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,65 Tr | -44,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,10 Tr | 41,49% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -4,57% |
Tổng nợ | 822,09 Tr | -17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,24 Tr | -54,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,51 Tr | 3.490,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 Tr | 54,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,01 Tr | -443,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,76 Tr | 201,17% |
Dòng tiền tự do | 13,29 Tr | -38,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
566