Trang chủ6890 • TPE
add
LAI YIH Footware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
375,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
338,00 NT$ - 371,50 NT$
Phạm vi một năm
142,00 NT$ - 538,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
84,55 T TWD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
21,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,85 T | 32,34% |
Chi phí hoạt động | 743,08 Tr | 39,12% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 99,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | 50,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 61,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | -10,24% |
Tổng tài sản | 34,10 T | 28,38% |
Tổng nợ | 8,77 T | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 99,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,07 Tr | -69,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -960,93 Tr | -36,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 959,27 Tr | 1.283,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 469,40 Tr | 4.770,62% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -1.378,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
46.895