Trang chủ6890 • TYO
add
Ferrotec Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.978,00 ¥ - 3.165,00 ¥
Phạm vi một năm
1.668,00 ¥ - 3.165,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
147,01 T JPY
Số lượng trung bình
513,53 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,02 T | 32,98% |
Chi phí hoạt động | 12,49 T | 8,71% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | 82,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | 37,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,35 T | 27,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,73 T | 0,40% |
Tổng tài sản | 600,59 T | 17,76% |
Tổng nợ | 277,04 T | 19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | 82,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1980
Trang web
Nhân viên
14.192