Trang chủ6890 • TYO
add
Ferrotec Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.467,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.432,00 ¥ - 2.471,00 ¥
Phạm vi một năm
1.668,00 ¥ - 3.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
115,01 T JPY
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,21 T | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 12,93 T | 5,76% |
Thu nhập ròng | 3,42 T | -32,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -37,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,61 T | -13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,56 T | -9,20% |
Tổng tài sản | 565,74 T | 11,22% |
Tổng nợ | 268,36 T | 18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | -32,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1980
Trang web
Nhân viên
14.192