Trang chủ6890 • TYO
add
Ferrotec Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.531,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.456,00 ¥ - 2.523,00 ¥
Phạm vi một năm
1.668,00 ¥ - 3.135,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
117,32 T JPY
Số lượng trung bình
654,16 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,11 T | 16,93% |
Chi phí hoạt động | 11,26 T | 7,16% |
Thu nhập ròng | 4,85 T | 11,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | -4,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,18 T | 8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,97 T | -10,41% |
Tổng tài sản | 552,73 T | 20,02% |
Tổng nợ | 253,33 T | 24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,85 T | 11,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1980
Trang web
Nhân viên
14.192