Trang chủ6893 • HKG
add
Hin Sang Group (Interntnl) Hldng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
283,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,15 Tr | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 21,42 Tr | 18,06% |
Thu nhập ròng | -13,13 Tr | -3,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,15 | -4,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,26 Tr | -4,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,82 Tr | 53,04% |
Tổng tài sản | 587,85 Tr | -4,92% |
Tổng nợ | 378,52 Tr | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,13 Tr | -3,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,50 N | 116,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,50 N | 94,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,28 Tr | 60,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 Tr | 1.715,92% |
Dòng tiền tự do | -6,19 Tr | 17,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
247