Trang chủ6894 • TYO
add
Pulstec Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.636,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.604,00 ¥ - 1.681,00 ¥
Phạm vi một năm
1.520,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T JPY
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,00 Tr | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 151,00 Tr | -9,58% |
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | 75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,25 | 54,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,00 Tr | 25,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -17,88% |
Tổng tài sản | 4,61 T | -3,60% |
Tổng nợ | 987,00 Tr | -25,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | 75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1969
Trang web
Nhân viên
128