Trang chủ6894 • TYO
add
Pulstec Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.685,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.655,00 ¥ - 1.655,00 ¥
Phạm vi một năm
1.531,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T JPY
Số lượng trung bình
680,00
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,00 Tr | -21,93% |
Chi phí hoạt động | 138,00 Tr | -15,34% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -68,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | -59,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,50 Tr | -25,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -14,89% |
Tổng tài sản | 4,44 T | -0,89% |
Tổng nợ | 907,00 Tr | -14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -68,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1969
Trang web
Nhân viên
128