Trang chủ6896 • HKG
add
Golden Throat Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,81 $
Mức chênh lệch một ngày
4,65 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 4,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T HKD
Số lượng trung bình
457,36 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
10,50%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,24 Tr | 37,11% |
Chi phí hoạt động | 123,32 Tr | 61,48% |
Thu nhập ròng | 92,22 Tr | 44,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,92 | 5,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,52 Tr | 34,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 6,38% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -2,08% |
Tổng nợ | 784,86 Tr | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,22 Tr | 44,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,05 Tr | 1.394,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,09 Tr | 43,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,68 Tr | -147,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,91 Tr | -2,83% |
Dòng tiền tự do | 59,25 Tr | -2,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1956
Trang web
Nhân viên
874