Trang chủ6898 • HKG
add
China Aluminum Cans Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
545,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
104,33 N
Tỷ số P/E
33,95
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,83 Tr | -3,98% |
Chi phí hoạt động | 9,59 Tr | -7,32% |
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | -5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,53 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,33 Tr | -6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,17 Tr | -51,60% |
Tổng tài sản | 303,01 Tr | -20,18% |
Tổng nợ | 30,91 Tr | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 952,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | -5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,77 Tr | 139,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,84 Tr | 142,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,99 Tr | -173,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,89 Tr | 78,75% |
Dòng tiền tự do | 7,29 Tr | -20,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
283