Trang chủ6898 • TYO
add
Tomita Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.760,00 ¥
Phạm vi một năm
1.153,00 ¥ - 1.788,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T JPY
Số lượng trung bình
9,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,00 Tr | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 119,00 Tr | 3,48% |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -275,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,28 | -276,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,00 Tr | -1.540,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 5,53% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 3,28% |
Tổng nợ | 923,00 Tr | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 767,92 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -275,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
254