Trang chủ6898 • TYO
add
Tomita Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.945,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.980,00 ¥ - 2.980,00 ¥
Phạm vi một năm
1.153,00 ¥ - 2.995,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T JPY
Số lượng trung bình
4,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,00 Tr | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 129,00 Tr | 40,22% |
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | -1.633,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,65 | -1.380,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,75 Tr | -439,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -5,31% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 1,87% |
Tổng nợ | 939,00 Tr | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,69 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | -1.633,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
268