Trang chủ6899 • TYO
add
Asti Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.019,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.012,00 ¥ - 2.043,00 ¥
Phạm vi một năm
1.588,00 ¥ - 2.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T JPY
Số lượng trung bình
10,03 N
Tỷ số P/E
19,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,30 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -0,64% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | -67,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -68,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,25 Tr | -3,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | 18,00% |
Tổng tài sản | 44,35 T | -6,45% |
Tổng nợ | 20,56 T | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | -67,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1963
Trang web
Nhân viên
4.233