Trang chủ6899 • TYO
add
Asti Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.801,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.784,00 ¥ - 1.832,00 ¥
Phạm vi một năm
1.588,00 ¥ - 3.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T JPY
Số lượng trung bình
7,29 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,45 T | -0,56% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | -8,37% |
Thu nhập ròng | -381,00 Tr | -146,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,32 | -146,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 793,25 Tr | -4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -122,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | 37,69% |
Tổng tài sản | 46,05 T | -4,08% |
Tổng nợ | 21,47 T | -9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,00 Tr | -146,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1963
Trang web
Nhân viên
4.233