Trang chủ6901 • TPE
add
Diamond Biofund Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,40 NT$ - 23,35 NT$
Phạm vi một năm
19,90 NT$ - 47,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,07 T TWD
Số lượng trung bình
644,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -607,67 Tr | -383,42% |
Chi phí hoạt động | 33,97 Tr | -0,68% |
Thu nhập ròng | -765,57 Tr | -499,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 125,98 | 41,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -639,80 Tr | -454,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | -46,82% |
Tổng tài sản | 10,67 T | -18,15% |
Tổng nợ | 301,55 Tr | 67,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 851,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -765,57 Tr | -499,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 T | 236,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 T | -11.930,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,66 Tr | -297,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,15 Tr | 104,59% |
Dòng tiền tự do | -276,18 Tr | -395,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
33