Trang chủ6901 • TPE
add
Diamond Biofund Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,05 NT$
Phạm vi một năm
31,10 NT$ - 52,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,58 T TWD
Số lượng trung bình
802,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -756,69 Tr | 39,73% |
Chi phí hoạt động | 54,34 Tr | -2,09% |
Thu nhập ròng | -811,15 Tr | 38,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 107,20 | 2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -792,37 Tr | 39,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | -49,70% |
Tổng tài sản | 11,31 T | -11,05% |
Tổng nợ | 185,82 Tr | 226,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -811,15 Tr | 38,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,64 Tr | -166,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | -424,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,06 Tr | -99,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,02 Tr | -100,23% |
Dòng tiền tự do | -479,42 Tr | 48,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
28