Trang chủ6901 • TYO
add
Sawafuji Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.053,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 ¥ - 1.059,00 ¥
Phạm vi một năm
902,00 ¥ - 1.378,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T JPY
Số lượng trung bình
2,71 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,95 T | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 817,00 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -32,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -26,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,50 Tr | -42,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 78,44% |
Tổng tài sản | 25,80 T | 21,32% |
Tổng nợ | 12,44 T | 23,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -32,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
881