Trang chủ6901 • TYO
add
Sawafuji Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
906,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
903,00 ¥ - 910,00 ¥
Phạm vi một năm
682,00 ¥ - 1.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T JPY
Số lượng trung bình
28,84 N
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | -5,03% |
Chi phí hoạt động | 955,00 Tr | -4,69% |
Thu nhập ròng | 310,00 Tr | 545,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 580,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,00 Tr | 105,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,00 Tr | -51,30% |
Tổng tài sản | 25,12 T | -6,03% |
Tổng nợ | 12,34 T | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,00 Tr | 545,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
881