Trang chủ6902 • TPE
add
Gogolook Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
78,50 NT$ - 80,60 NT$
Phạm vi một năm
77,10 NT$ - 174,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T TWD
Số lượng trung bình
270,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,45 Tr | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 201,59 Tr | 4,60% |
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | -28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -37,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,65 Tr | 6.278,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,74 Tr | -46,76% |
Tổng tài sản | 949,51 Tr | 32,80% |
Tổng nợ | 523,98 Tr | 110,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | -28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,23 Tr | -109,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,77 Tr | 45,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,58 Tr | 503,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,60 Tr | 44,19% |
Dòng tiền tự do | -96,62 Tr | -32,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
255