Trang chủ6902 • TPE
add
Gogolook Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
145,00 NT$ - 147,00 NT$
Phạm vi một năm
128,00 NT$ - 190,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T TWD
Số lượng trung bình
8,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,40 Tr | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 223,99 Tr | 40,56% |
Thu nhập ròng | -37,26 Tr | -367,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,71 | -337,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,72 Tr | -331,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,73 Tr | -50,48% |
Tổng tài sản | 876,47 Tr | 27,00% |
Tổng nợ | 458,41 Tr | 126,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,26 Tr | -367,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,59 Tr | -314,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,63 Tr | -3.790,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,17 Tr | -82,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,64 Tr | -151,60% |
Dòng tiền tự do | -36,17 Tr | -493,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
276