Trang chủ6902 • TPE
add
Gogolook Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
93,00 NT$ - 98,50 NT$
Phạm vi một năm
90,30 NT$ - 174,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T TWD
Số lượng trung bình
10,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,49 Tr | 15,88% |
Chi phí hoạt động | 226,00 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | 83,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | 85,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 917,00 N | 121,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -320,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,17 Tr | -45,71% |
Tổng tài sản | 930,76 Tr | 36,87% |
Tổng nợ | 522,85 Tr | 129,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | 83,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,80 Tr | -261,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,24 Tr | 211,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,41 Tr | 393,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,06 Tr | 219,46% |
Dòng tiền tự do | -27,72 Tr | -281,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
279