Trang chủ6904 • TYO
add
Harada Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
437,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
437,00 ¥ - 440,00 ¥
Phạm vi một năm
403,00 ¥ - 593,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T JPY
Số lượng trung bình
8,07 N
Tỷ số P/E
57,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,98 T | -4,99% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | -0,40% |
Thu nhập ròng | -801,00 Tr | 61,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,30 | 59,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,50 Tr | 89,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 T | 25,42% |
Tổng tài sản | 38,93 T | 3,55% |
Tổng nợ | 25,55 T | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -801,00 Tr | 61,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
4.352