Trang chủ6904 • TYO
add
HARADA INDUSTRY CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
539,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
538,00 ¥ - 539,00 ¥
Phạm vi một năm
490,00 ¥ - 784,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 T JPY
Số lượng trung bình
13,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 T | -0,12% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 0,00% |
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | -46,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -46,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 19,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 T | -6,35% |
Tổng tài sản | 39,03 T | 1,36% |
Tổng nợ | 24,57 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | -46,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
4.352