Trang chủ6905 • TYO
add
Cosel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.102,00 ¥ - 1.140,00 ¥
Phạm vi một năm
916,00 ¥ - 1.298,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,46 T JPY
Số lượng trung bình
112,57 N
Tỷ số P/E
48,77
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | -38,50% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | -21,58% |
Thu nhập ròng | -196,18 Tr | -138,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 | -162,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,86 Tr | -68,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,09 T | 66,12% |
Tổng tài sản | 60,00 T | 10,30% |
Tổng nợ | 4,16 T | -41,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,18 Tr | -138,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 904,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -586,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,83 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 114,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1969
Trang web
Nhân viên
721