Trang chủ6905 • TYO
add
Cosel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.016,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.012,00 ¥ - 1.027,00 ¥
Phạm vi một năm
976,00 ¥ - 1.644,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,13 T JPY
Số lượng trung bình
185,12 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | -42,51% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -7,22% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -100,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | -101,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,50 Tr | -83,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,20 T | 90,87% |
Tổng tài sản | 62,68 T | 19,76% |
Tổng nợ | 4,65 T | -29,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -100,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1969
Trang web
Nhân viên
721