Trang chủ6905 • TYO
add
Cosel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.087,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.079,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Phạm vi một năm
916,00 ¥ - 1.484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,77 T JPY
Số lượng trung bình
117,54 N
Tỷ số P/E
46,99
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,36 T | -35,86% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -2,29% |
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | -99,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -99,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,46 Tr | -78,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,27 T | 89,04% |
Tổng tài sản | 60,84 T | 16,39% |
Tổng nợ | 4,07 T | -32,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | -99,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1969
Trang web
Nhân viên
721