Trang chủ6906 • TPE
add
Groundhog Inc
Giá đóng cửa hôm trước
134,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
132,50 NT$ - 135,50 NT$
Phạm vi một năm
100,50 NT$ - 202,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T TWD
Số lượng trung bình
118,81 N
Tỷ số P/E
38,28
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,26 Tr | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 61,16 Tr | 38,19% |
Thu nhập ròng | 16,68 Tr | -10,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,04 | -12,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 Tr | -47,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,11 Tr | -6,97% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 2,59% |
Tổng nợ | 177,12 Tr | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 971,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,68 Tr | -10,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,54 Tr | -495,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,56 Tr | 23,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | -100,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -513,24 Tr | -112,78% |
Dòng tiền tự do | -70,42 Tr | -411,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
137