Trang chủ6908 • HKG
add
HG Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,52 Tr | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 48,38 Tr | 81,63% |
Thu nhập ròng | -51,29 Tr | -0,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,00 | -5,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,16 Tr | -77,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,41 Tr | -48,15% |
Tổng tài sản | 629,61 Tr | -17,69% |
Tổng nợ | 51,82 Tr | 17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 577,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 938,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,29 Tr | -0,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,49 Tr | -2.937,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -624,50 N | 97,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,12 Tr | -57,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,46 Tr | -375,06% |
Dòng tiền tự do | -23,09 Tr | 45,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
161