Trang chủ6911 • HKG
add
Puer Lancang Ancient Tea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 $
Mức chênh lệch một ngày
5,21 $ - 5,24 $
Phạm vi một năm
3,61 $ - 11,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
660,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
35,21 N
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,56 Tr | -15,90% |
Chi phí hoạt động | 56,98 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | -79,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -75,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 Tr | -50,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,08 Tr | 116,74% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 15,46% |
Tổng nợ | 657,28 Tr | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 984,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | -79,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,08 Tr | -3.133,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,48 Tr | -1.321,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,87 Tr | -17,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,44 Tr | -469,66% |
Dòng tiền tự do | 815,12 N | -95,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
831