Trang chủ6912 • TYO
add
Kikusui Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.415,00 ¥ - 1.439,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.528,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,25 T JPY
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 16,51% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 2,89% |
Thu nhập ròng | 401,00 Tr | 31,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | 12,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 616,00 Tr | 27,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 T | 52,16% |
Tổng tài sản | 16,70 T | 8,88% |
Tổng nợ | 3,03 T | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,00 Tr | 31,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1951
Trang web
Nhân viên
320