Trang chủ6913 • HKG
add
South China Vocational Edctn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
413,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
3,41
Tỷ lệ cổ tức
14,84%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,88 Tr | 20,80% |
Chi phí hoạt động | 35,66 Tr | 28,80% |
Thu nhập ròng | 43,86 Tr | 0,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,13 | -16,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,34 Tr | 7,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,13 Tr | -24,56% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -1,94% |
Tổng nợ | 633,94 Tr | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,86 Tr | 0,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 Tr | -119,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,75 Tr | -187,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,31 Tr | -290,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,14 Tr | -203,83% |
Dòng tiền tự do | 14,76 Tr | 262,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.585