Trang chủ6914 • TYO
add
OPTEX GROUP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.614,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.574,00 ¥ - 1.683,00 ¥
Phạm vi một năm
1.327,00 ¥ - 2.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,66 T JPY
Số lượng trung bình
120,07 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,32 T | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 6,72 T | 12,52% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 46,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | 37,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | -8,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,06 T | 19,52% |
Tổng tài sản | 72,85 T | 8,53% |
Tổng nợ | 22,77 T | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 46,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1979
Trang web
Nhân viên
2.136