Trang chủ6915 • TYO
add
Chiyoda Integre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.769,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.748,00 ¥ - 2.864,00 ¥
Phạm vi một năm
2.264,00 ¥ - 3.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,12 T JPY
Số lượng trung bình
22,00 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 T | -6,73% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 1,12% |
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | -54,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -50,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 998,25 Tr | -5,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,53 T | 0,70% |
Tổng tài sản | 48,05 T | -2,56% |
Tổng nợ | 8,92 T | -7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | -54,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1955
Trang web
Nhân viên
2.952