Trang chủ6916 • TPE
add
Winstar Display Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,75 NT$ - 27,60 NT$
Phạm vi một năm
15,80 NT$ - 33,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T TWD
Số lượng trung bình
607,60 N
Tỷ số P/E
58,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,05 Tr | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 135,25 Tr | 11,66% |
Thu nhập ròng | 16,19 Tr | 448,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 436,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,27 Tr | -42,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,44 Tr | -17,72% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 8,12% |
Tổng nợ | 1,34 T | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,19 Tr | 448,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,31 Tr | 160,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,27 Tr | -140,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,87 Tr | -95,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,51 Tr | -71,60% |
Dòng tiền tự do | 31,59 Tr | -73,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
682