Trang chủ6916 • TPE
add
Winstar Display Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,75 NT$ - 22,10 NT$
Phạm vi một năm
15,80 NT$ - 33,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T TWD
Số lượng trung bình
299,51 N
Tỷ số P/E
48,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,86 Tr | 10,20% |
Chi phí hoạt động | 141,99 Tr | 19,85% |
Thu nhập ròng | 860,00 N | -73,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -75,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,25 Tr | 272,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,67 Tr | -24,35% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 3,24% |
Tổng nợ | 1,34 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 860,00 N | -73,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,59 Tr | -22,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,45 Tr | -159,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,14 Tr | 121,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,79 Tr | -66,25% |
Dòng tiền tự do | -127,83 Tr | -77,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
682