Trang chủ6918 • TYO
add
Aval Data Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.549,00 ¥ - 2.595,00 ¥
Phạm vi một năm
2.543,00 ¥ - 7.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,91 T JPY
Số lượng trung bình
23,71 N
Tỷ số P/E
3,17
Tỷ lệ cổ tức
11,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 T | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -20,34% |
Thu nhập ròng | 657,00 Tr | -4,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | -1,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 37,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | 1,26% |
Tổng tài sản | 12,28 T | 4,57% |
Tổng nợ | 2,64 T | 17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,00 Tr | -4,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 754,00 Tr | -1,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -981,00 Tr | -260,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,00 Tr | -74,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -544,00 Tr | -273,80% |
Dòng tiền tự do | 952,75 Tr | 88,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1959
Trang web
Nhân viên
204