Trang chủ6919 • HKG
add
Renrui Human Resources Tech Hol Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 $
Mức chênh lệch một ngày
3,63 $ - 3,97 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
571,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
40,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,67%
3,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 24,42% |
Chi phí hoạt động | 100,34 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | -46,41 Tr | -399,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,10 | -340,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,71 Tr | 26,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,41 Tr | 25,72% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 15,70% |
Tổng nợ | 1,23 T | 56,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,41 Tr | -399,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,49 Tr | 90,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,50 Tr | 343,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,19 Tr | 265,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,25 Tr | 183,06% |
Dòng tiền tự do | 41,22 Tr | 27,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.168