Trang chủ6919 • HKG
add
Renrui Human Resources Tech Hol Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 $
Mức chênh lệch một ngày
4,30 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
708,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
24,73 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 20,02% |
Chi phí hoạt động | 106,33 Tr | 42,79% |
Thu nhập ròng | 10,93 Tr | 117,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | 79,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,81 Tr | 4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,76 Tr | -9,22% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 14,47% |
Tổng nợ | 954,15 Tr | 41,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,93 Tr | 117,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,49 Tr | 8,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,64 Tr | -48,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,83 Tr | 399,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,84 Tr | 75,25% |
Dòng tiền tự do | 21,87 Tr | -7,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.072