Trang chủ6919 • TYO
add
Kel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.401,00 ¥ - 1.415,00 ¥
Phạm vi một năm
1.146,00 ¥ - 1.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,87 T JPY
Số lượng trung bình
10,37 N
Tỷ số P/E
25,42
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | -5,39% |
Chi phí hoạt động | 595,95 Tr | -7,84% |
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | -95,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -95,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 74,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | -10,04% |
Tổng tài sản | 18,47 T | -0,71% |
Tổng nợ | 3,40 T | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | -95,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 1962
Trang web
Nhân viên
315