Trang chủ6919 • TYO
add
Kel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.318,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.310,00 ¥ - 1.313,00 ¥
Phạm vi một năm
1.146,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,14 T JPY
Số lượng trung bình
6,88 N
Tỷ số P/E
23,72
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 557,00 Tr | 7,12% |
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,50 Tr | -12,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | -8,09% |
Tổng tài sản | 18,60 T | -1,69% |
Tổng nợ | 3,38 T | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 1962
Trang web
Nhân viên
318