Trang chủ6922 • HKG
add
Cryofocus Medtech Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 14,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T HKD
Số lượng trung bình
55,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,03 Tr | 54,55% |
Chi phí hoạt động | 47,49 Tr | 15,59% |
Thu nhập ròng | -26,10 Tr | 3,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,26 | 37,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,46 Tr | -9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,26 Tr | -55,71% |
Tổng tài sản | 149,25 Tr | -29,87% |
Tổng nợ | 70,32 Tr | 78,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,10 Tr | 3,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,26 Tr | 13,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,50 N | 96,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,15 Tr | 344,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,05 Tr | 56,66% |
Dòng tiền tự do | -16,03 Tr | 19,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
276