Trang chủ6922 • HKG
add
Cryofocus Medtech Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 $
Mức chênh lệch một ngày
6,92 $ - 6,93 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 19,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T HKD
Số lượng trung bình
12,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 Tr | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 36,88 Tr | 7,43% |
Thu nhập ròng | -26,09 Tr | -20,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -267,89 | -16,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,57 Tr | -7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,56 Tr | -56,25% |
Tổng tài sản | 184,64 Tr | -28,06% |
Tổng nợ | 58,62 Tr | 67,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,09 Tr | -20,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,20 Tr | 13,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -709,50 N | 21,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,58 Tr | 266,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,92 Tr | 49,80% |
Dòng tiền tự do | -11,79 Tr | -9,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
370