Trang chủ6923 • TPE
add
Chung Tai Resource Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
74,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
73,60 NT$ - 74,50 NT$
Phạm vi một năm
61,20 NT$ - 97,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T TWD
Số lượng trung bình
74,26 N
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,74 Tr | -29,94% |
Chi phí hoạt động | 23,07 Tr | 14,05% |
Thu nhập ròng | 77,79 Tr | 15,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,64 | 65,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,23 Tr | -1,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,10 Tr | 157,26% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 13,72% |
Tổng nợ | 1,69 T | -19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,79 Tr | 15,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,43 Tr | -36,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,41 Tr | 12,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,02 Tr | -127,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,93 Tr | -1.458,21% |
Dòng tiền tự do | 10,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
94