Trang chủ6923 • TPE
add
Chung Tai Resource Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
86,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,70 NT$ - 86,40 NT$
Phạm vi một năm
85,50 NT$ - 97,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T TWD
Số lượng trung bình
163,29 N
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,71 Tr | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 18,62 Tr | 3,09% |
Thu nhập ròng | 119,58 Tr | 128,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,77 | 100,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,74 Tr | 80,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,55 Tr | 199,14% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 15,40% |
Tổng nợ | 1,83 T | -12,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,58 Tr | 128,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,55 Tr | 13,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,16 Tr | -6,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,28 Tr | 669,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,62 Tr | 16.215,12% |
Dòng tiền tự do | -71,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
94