Trang chủ6923 • TYO
add
Stanley Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.534,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.519,50 ¥ - 2.558,00 ¥
Phạm vi một năm
2.366,50 ¥ - 3.019,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
415,10 T JPY
Số lượng trung bình
617,57 N
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,55 T | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 13,06 T | 8,33% |
Thu nhập ròng | 5,55 T | -2,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | -8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,80 T | 6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,46 T | 9,90% |
Tổng tài sản | 727,85 T | 5,80% |
Tổng nợ | 123,21 T | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 T | -2,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Stanley Electric Co., Ltd. is a Japanese manufacturer of electric lights. Stanley has 36 consolidated subsidiaries, three associated companies, 23 factories in eight countries, offices in 17 countries, and over 16,000 employees.
The main customers for its core business, automotive lighting, are Honda and Nissan. Other customers using Stanley's products include Toyota, Mazda, Suzuki, Mitsubishi, Ford and Chrysler. Stanley is listed in the TOPIX of the Tokyo Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
16.778