Trang chủ6926 • TYO
add
Okaya Electric Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
201,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
201,00 ¥ - 203,00 ¥
Phạm vi một năm
165,00 ¥ - 261,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T JPY
Số lượng trung bình
142,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | -25,05% |
Chi phí hoạt động | 668,00 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | -360,00 Tr | -3.372,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,78 | -4.447,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,75 Tr | -1.058,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | -3,39% |
Tổng tài sản | 15,43 T | -10,17% |
Tổng nợ | 7,57 T | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -360,00 Tr | -3.372,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1939
Trang web
Nhân viên
1.115