Trang chủ6926 • TYO
add
Okaya Electric Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
226,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
224,00 ¥ - 227,00 ¥
Phạm vi một năm
223,00 ¥ - 303,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T JPY
Số lượng trung bình
25,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -40,52% |
Chi phí hoạt động | 679,00 Tr | -8,49% |
Thu nhập ròng | -381,00 Tr | -660,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,25 | -1.042,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -382,00 Tr | -307,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | 5,11% |
Tổng tài sản | 15,31 T | -15,18% |
Tổng nợ | 7,47 T | -15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,00 Tr | -660,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1939
Trang web
Nhân viên
1.115