Trang chủ6926 • TYO
add
Okaya Electric Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
233,00 ¥
Phạm vi một năm
224,00 ¥ - 314,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T JPY
Số lượng trung bình
12,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -47,40% |
Chi phí hoạt động | 680,00 Tr | -1,73% |
Thu nhập ròng | -417,00 Tr | -204,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,92 | -298,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,75 Tr | -163,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | 30,48% |
Tổng tài sản | 16,73 T | -5,05% |
Tổng nợ | 7,88 T | -8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,00 Tr | -204,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1939
Trang web
Nhân viên
1.115