Trang chủ6928 • TPE
add
Ubiqconn Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,10 NT$ - 58,10 NT$
Phạm vi một năm
56,00 NT$ - 99,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T TWD
Số lượng trung bình
44,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,76 Tr | -64,17% |
Chi phí hoạt động | 138,98 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | -28,64 Tr | -119,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,37 | -154,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,30 Tr | -113,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 164,27% |
Tổng tài sản | 2,75 T | 5,75% |
Tổng nợ | 602,34 Tr | -52,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,64 Tr | -119,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,21 Tr | -164,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -768,35 Tr | -17.085,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,20 Tr | -73,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -994,97 Tr | -786,44% |
Dòng tiền tự do | -169,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web