Trang chủ6928 • TPE
add
Ubiqconn Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,35 NT$ - 47,00 NT$
Phạm vi một năm
40,10 NT$ - 86,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T TWD
Số lượng trung bình
91,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,11 Tr | 18,31% |
Chi phí hoạt động | 143,57 Tr | 10,34% |
Thu nhập ròng | 19,76 Tr | -20,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -32,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,66 Tr | 44,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 82,32% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 30,22% |
Tổng nợ | 623,26 Tr | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,76 Tr | -20,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,69 Tr | -12,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 383,38 Tr | 1.763,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,69 Tr | -3,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 533,94 Tr | 253,85% |
Dòng tiền tự do | 129,67 Tr | -11,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web