Trang chủ6928 • TYO
add
Enomoto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.302,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 ¥ - 1.314,00 ¥
Phạm vi một năm
1.051,00 ¥ - 1.592,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T JPY
Số lượng trung bình
13,22 N
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,92 T | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 623,00 Tr | -0,95% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 366,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 312,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,25 Tr | 36,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 T | 0,69% |
Tổng tài sản | 32,68 T | -1,59% |
Tổng nợ | 12,08 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 366,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.264