Trang chủ6928 • TYO
add
Enomoto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.477,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.472,00 ¥ - 1.485,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 1.663,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 T JPY
Số lượng trung bình
24,26 N
Tỷ số P/E
32,37
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,91 T | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 649,00 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | 2.577,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | 2.407,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 821,00 Tr | 68,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | 25,77% |
Tổng tài sản | 35,19 T | 7,11% |
Tổng nợ | 12,84 T | 10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | 2.577,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.264