Trang chủ6929 • HKG
add
OrbusNeich Medical Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 $
Mức chênh lệch một ngày
4,27 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 7,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T HKD
Số lượng trung bình
148,23 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,46 Tr | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 19,50 Tr | 13,81% |
Thu nhập ròng | 9,41 Tr | -25,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,86 | -22,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,18 Tr | -26,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,23 Tr | -1,27% |
Tổng tài sản | 415,44 Tr | 11,32% |
Tổng nợ | 41,67 Tr | 56,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,41 Tr | -25,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,11 Tr | -33,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,01 Tr | -2,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,20 Tr | -629,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,86 Tr | -148,98% |
Dòng tiền tự do | 2,96 Tr | -60,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.278