Trang chủ6929 • TYO
add
Nippon Ceramic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.794,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.782,00 ¥ - 2.827,00 ¥
Phạm vi một năm
2.233,00 ¥ - 3.005,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,33 T JPY
Số lượng trung bình
55,49 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 T | 16,92% |
Chi phí hoạt động | 572,00 Tr | 8,75% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 24,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,25 | 6,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 38,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,13 T | -13,00% |
Tổng tài sản | 54,00 T | -5,43% |
Tổng nợ | 5,39 T | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 24,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 705,00 Tr | -55,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -428,00 Tr | -575,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 T | -26,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 T | -210,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1975
Trang web
Nhân viên
1.456