Trang chủ6929 • TYO
add
Nippon Ceramic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.659,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.661,00 ¥ - 2.706,00 ¥
Phạm vi một năm
2.233,00 ¥ - 2.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,46 T JPY
Số lượng trung bình
97,87 N
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,35 T | -3,36% |
Chi phí hoạt động | 533,00 Tr | -8,26% |
Thu nhập ròng | 818,00 Tr | -21,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | -19,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,98 T | 1,80% |
Tổng tài sản | 56,76 T | -1,34% |
Tổng nợ | 5,71 T | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 818,00 Tr | -21,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 26,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 T | -318,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -1.035,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 T | -321,73% |
Dòng tiền tự do | 521,00 Tr | 53,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1975
Trang web
Nhân viên
1.504