Trang chủ6930 • TYO
add
Nippon Antenna Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
590,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
593,00 ¥ - 600,00 ¥
Phạm vi một năm
525,00 ¥ - 825,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T JPY
Số lượng trung bình
10,12 N
Tỷ số P/E
3,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | -5,19% |
Chi phí hoạt động | 851,00 Tr | -34,39% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | 1.459,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 138,43 | 1.534,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 454,00 Tr | 780,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,64 T | 58,23% |
Tổng tài sản | 17,93 T | 3,35% |
Tổng nợ | 3,05 T | -29,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | 1.459,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
545