Trang chủ6931 • TPE
add
Qing Song Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,50 NT$ - 57,50 NT$
Phạm vi một năm
54,00 NT$ - 81,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T TWD
Số lượng trung bình
76,36 N
Tỷ số P/E
84,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,42 Tr | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 22,66 Tr | 54,29% |
Thu nhập ròng | 14,18 Tr | -37,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | -42,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,28 Tr | -14,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,04 Tr | 3,85% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 16,20% |
Tổng nợ | 1,28 T | 25,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,18 Tr | -37,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,40 Tr | 147,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,89 Tr | -100,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,37 Tr | 120,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,88 Tr | 7.344,24% |
Dòng tiền tự do | 36,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web