Trang chủ6931 • TPE
add
Qing Song Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,20 NT$ - 56,00 NT$
Phạm vi một năm
51,00 NT$ - 81,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T TWD
Số lượng trung bình
65,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,05 Tr | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 22,81 Tr | 29,77% |
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | -157,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | -150,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,18 Tr | 8,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.561,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 819,61 Tr | 107,08% |
Tổng tài sản | 2,39 T | — |
Tổng nợ | 1,27 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | -157,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,38 Tr | -69,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,57 Tr | -78,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,73 Tr | 3.362,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 343,55 Tr | 20.570,76% |
Dòng tiền tự do | 10,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web