Trang chủ6932 • TYO
add
Endo
Giá đóng cửa hôm trước
1.418,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.395,00 ¥ - 1.440,00 ¥
Phạm vi một năm
951,00 ¥ - 1.676,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,87 T JPY
Số lượng trung bình
34,64 N
Tỷ số P/E
5,11
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,16 T | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | 12,69% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 10,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | 1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | -2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,15 T | 7,38% |
Tổng tài sản | 66,84 T | 7,54% |
Tổng nợ | 25,59 T | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 10,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.552