Trang chủ6932 • TYO
add
Endo
Giá đóng cửa hôm trước
1.302,00 ¥
Phạm vi một năm
951,00 ¥ - 1.676,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,24 T JPY
Số lượng trung bình
46,42 N
Tỷ số P/E
4,80
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,78 T | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | -1,00% |
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | -83,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -83,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | -15,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,21 T | 28,10% |
Tổng tài sản | 64,15 T | 7,33% |
Tổng nợ | 24,43 T | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | -83,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.552