Trang chủ6933 • HKG
add
Sino-Entertainment Technology Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,17 Tr | 76,40% |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | -69,92% |
Thu nhập ròng | -11,16 Tr | 75,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,71 | 85,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,46 Tr | 79,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,81 Tr | -66,87% |
Tổng tài sản | 100,55 Tr | -27,35% |
Tổng nợ | 9,75 Tr | -71,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,16 Tr | 75,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,15 Tr | 54,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,89 Tr | -141,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,37 Tr | -1.281,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,21 Tr | -6.412,76% |
Dòng tiền tự do | -5,32 Tr | 55,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
27