Trang chủ6933 • TPE
add
Amax Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
147,00 NT$ - 147,00 NT$
Phạm vi một năm
115,50 NT$ - 339,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T TWD
Số lượng trung bình
78,64 N
Tỷ số P/E
60,18
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 53,63% |
Chi phí hoạt động | 144,25 Tr | -7,63% |
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | -89,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -92,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,24 Tr | -87,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 27,11% |
Tổng tài sản | 3,29 T | -14,17% |
Tổng nợ | 1,05 T | -38,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | -89,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -865,90 Tr | -225,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,41 Tr | -181,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,63 Tr | 56,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -824,82 Tr | -536,90% |
Dòng tiền tự do | -878,96 Tr | -179,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
423