Trang chủ6933 • TPE
add
Amax Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
156,00 NT$ - 166,50 NT$
Phạm vi một năm
115,50 NT$ - 379,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 T TWD
Số lượng trung bình
238,84 N
Tỷ số P/E
42,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 149,52 Tr | -3,78% |
Thu nhập ròng | 81,50 Tr | 4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -2,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,57 Tr | 18,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 87,90% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 17,07% |
Tổng nợ | 2,05 T | 21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,50 Tr | 4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,70 Tr | 58,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 Tr | 86,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,22 Tr | -128,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,32 Tr | -78,97% |
Dòng tiền tự do | 53,80 Tr | -55,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
423