Trang chủ6933 • TPE
add
Amax Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
256,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
259,00 NT$ - 267,50 NT$
Phạm vi một năm
200,50 NT$ - 404,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,84 T TWD
Số lượng trung bình
491,48 N
Tỷ số P/E
59,22
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -23,77% |
Chi phí hoạt động | 160,28 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -86,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -82,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,38 Tr | -37,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 645,59% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 47,48% |
Tổng nợ | 1,96 T | 42,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -86,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,56 Tr | 53,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,44 Tr | 433,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,96 Tr | -263,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -389,91 Tr | -242,11% |
Dòng tiền tự do | -113,48 Tr | 71,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
423