Trang chủ6936 • HKG
add
SF Express
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 $
Mức chênh lệch một ngày
32,30 $ - 32,95 $
Phạm vi một năm
32,10 $ - 35,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,61 T CNY
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,45 T | 12,07% |
Chi phí hoạt động | 5,72 T | 14,64% |
Thu nhập ròng | 2,81 T | 34,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 20,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 43,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,65 T | 31,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,87 T | -13,43% |
Tổng tài sản | 214,02 T | -3,77% |
Tổng nợ | 112,56 T | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 T | 34,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,83 T | 23,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,10 T | -85,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,98 T | -688,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,22 T | -1.080,57% |
Dòng tiền tự do | -6,62 T | 26,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
158.674