Trang chủ6936 • HKG
add
SF Express
Giá đóng cửa hôm trước
39,50 $
Mức chênh lệch một ngày
38,75 $ - 39,75 $
Phạm vi một năm
32,10 $ - 41,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T HKD
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
19,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,85 T | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 5,83 T | 1,38% |
Thu nhập ròng | 2,23 T | 16,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 9,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 17,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,77 T | 6,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,77 T | -20,05% |
Tổng tài sản | 209,40 T | -6,91% |
Tổng nợ | 104,71 T | -14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 T | 16,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 T | -14,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,38 T | 9,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 T | -192,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,70 T | -1.514,76% |
Dòng tiền tự do | -3,65 T | 12,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
147.189