Trang chủ6937 • TPE
add
Skytech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
324,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
310,50 NT$ - 326,00 NT$
Phạm vi một năm
189,50 NT$ - 377,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,25 T TWD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
49,85
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,63 Tr | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 161,68 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 82,89 Tr | -7,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,71 | -11,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,31 Tr | 11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,09 Tr | 173,90% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 36,35% |
Tổng nợ | 741,74 Tr | -24,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,89 Tr | -7,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,55 Tr | 111,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,66 Tr | -30,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,80 Tr | -899,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,07 Tr | -158,15% |
Dòng tiền tự do | 25,03 Tr | 111,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web