Trang chủ6937 • TYO
add
Furukawa Battery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.377,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.371,00 ¥ - 1.378,00 ¥
Phạm vi một năm
814,00 ¥ - 1.424,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,20 T JPY
Số lượng trung bình
39,88 N
Tỷ số P/E
36,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,21 T | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -6,79% |
Thu nhập ròng | -461,00 Tr | -379,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | -345,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | 108,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -110,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,21 T | 25,28% |
Tổng tài sản | 67,40 T | 4,70% |
Tổng nợ | 29,90 T | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -461,00 Tr | -379,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
2.404