Trang chủ6937 • TYO
add
Furukawa Battery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.379,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.379,00 ¥ - 1.381,00 ¥
Phạm vi một năm
1.136,00 ¥ - 1.401,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,23 T JPY
Số lượng trung bình
67,21 N
Tỷ số P/E
20,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,03 T | 13,06% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 11,79% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 6,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -5,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,46 T | 30,12% |
Tổng tài sản | 68,68 T | 4,92% |
Tổng nợ | 27,51 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 6,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
2.439