Trang chủ6937 • TYO
add
Furukawa Battery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.379,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.378,00 ¥ - 1.384,00 ¥
Phạm vi một năm
1.007,00 ¥ - 1.424,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,26 T JPY
Số lượng trung bình
105,84 N
Tỷ số P/E
21,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,41 T | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 5,58% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 135,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 119,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | 64,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,53 T | 27,42% |
Tổng tài sản | 69,62 T | 5,55% |
Tổng nợ | 30,48 T | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 135,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
2.404