Trang chủ6939 • HKG
add
Megain Holding (Cayman) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
72,40 N
Tỷ số P/E
21,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,96 Tr | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 14,33 Tr | 14,64% |
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | 11,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | 13,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -403,75 N | -111,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,79 Tr | -15,02% |
Tổng tài sản | 410,19 Tr | 5,12% |
Tổng nợ | 39,40 Tr | 97,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | 11,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 Tr | 131,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,93 Tr | 3,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -518,50 N | 5,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,25 Tr | 34,48% |
Dòng tiền tự do | -3,97 Tr | -233,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
161