Trang chủ6941 • TYO
add
Yamaichi Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.170,00 ¥ - 2.235,00 ¥
Phạm vi một năm
2.107,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,05 T JPY
Số lượng trung bình
274,76 N
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 9,08% |
Thu nhập ròng | 393,00 Tr | 106,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 103,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,53 T | 34,55% |
Tổng tài sản | 54,44 T | 13,42% |
Tổng nợ | 13,17 T | 17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,00 Tr | 106,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1956
Trang web
Nhân viên
2.123