Trang chủ6942 • TYO
add
Sophia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.095,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.092,00 ¥ - 1.099,00 ¥
Phạm vi một năm
999,00 ¥ - 1.226,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T JPY
Số lượng trung bình
2,72 N
Tỷ số P/E
46,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -9,13% |
Chi phí hoạt động | 405,00 Tr | -52,52% |
Thu nhập ròng | -205,00 Tr | -33,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,05 | -46,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,50 Tr | 287,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -7,07% |
Tổng tài sản | 7,46 T | -4,90% |
Tổng nợ | 4,43 T | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,00 Tr | -33,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1975
Trang web
Nhân viên
193