Trang chủ6942 • TYO
add
Sophia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.081,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.080,00 ¥ - 1.082,00 ¥
Phạm vi một năm
704,00 ¥ - 1.991,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T JPY
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 747,00 Tr | 0,67% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 368,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 400,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,75 Tr | -24,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 56,65% |
Tổng tài sản | 7,55 T | 5,67% |
Tổng nợ | 4,20 T | -17,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 368,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1975
Trang web
Nhân viên
193